--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ live on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
intrigue
:
mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
+
common grape vine
:
loại nho Châu Âu, đã được thuần hóa trồng tại vườn nhà.
+
ridge
:
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
+
roughness
:
sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởmowing to the roughness of the road do tại con đường gồ ghề
+
nan y
:
Difficult to cureBệnh nan yA disease difficult to cure